Có 4 kết quả:

裹挟 guǒ xié ㄍㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˊ裹挾 guǒ xié ㄍㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˊ裹胁 guǒ xié ㄍㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˊ裹脅 guǒ xié ㄍㄨㄛˇ ㄒㄧㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to sweep along
(2) to coerce

Từ điển Trung-Anh

(1) to sweep along
(2) to coerce

Từ điển Trung-Anh

(1) to compel
(2) to coerce

Từ điển Trung-Anh

(1) to compel
(2) to coerce